LỊCH PHÁT SÓNG CÁC TIẾT DẠY TRÊN TRUYỀN HÌNH HÀ NỘI (TỪ NGÀY 30/3- 4/4/2020)
| ||||||||
TT | Thứ/ngày | Thứ tự tiết | Lớp | Giờ phát | Tên bài | Người dạy | ||
1 | Thứ hai 30/3 | 64 | 6 | 8h30 | Unit 8 – Sports and Games | Lê Thanh Hà | ||
2 | Thứ năm 02/4 | 65 | 6 | 8h30 | Unit 8 – Sports and Games | Nguyễn Thị Hoàng Lan | ||
2. MÔN TIẾNG ANH - KHỐI LỚP 7 THCS | ||||||||
TT | Thứ/ ngày | Thứ tự tiết | Lớp | Giờ phát | Tên bài | Người dạy | ||
1 | Thứ Hai 30/3 | 64 | 7 | 9h15 | Unit 8 - Films | Phạm Thị Thanh Xuân – Trường THCS Chu Văn An, Huyện Thanh Trì | ||
2 | Thứ Năm 02/4 | 65 | 7 | 9h15 | Unit 8 - Films | Nguyễn Ngọc Anh – Trường THCS Giảng Võ, Quận Ba Đình | ||
3. MÔN TIẾNG ANH - KHỐI LỚP 8 THCS | ||||||||
TT | Thứ/ ngày | Thứ tự tiết | Lớp | Giờ phát | Tên bài | Người dạy | ||
1 | Thứ Hai 30/3 | 64 | 8 | 10h00 | Unit 8: English Speaking Countries | Lưu Tú Oanh – Trường THCS Trưng Vương, Quận Hoàn Kiếm | ||
2 | Thứ Năm 02/4 | 65 | 8 | 10h00 | Unit 8: English Speaking Countries | Quang Thị Hoàn – Trường THCS Đống Đa, Quận Đống Đa | ||
4. MÔN TIẾNG ANH - KHỐI LỚP 9 THCS | ||||||||
TT | Thứ ngày | Thứ tự tiết | Lớp | Giờ phát | Tên bài | Người dạy | ||
1 | Thứ Hai 30/3 | 65 | 9 | 9h15 | Unit 9 – English in the world | Lê Thị Ánh Hồng, Trường THCS Tam Khương, Đống Đa | ||
2 | Thứ Năm 02/4 | 66 | 9 | 9h15 | Unit 9 – English in the world | Nguyễn Ngọc Anh, Trường THCS Giảng Võ, BĐ | ||